Có 2 kết quả:
巴閉 bā bì ㄅㄚ ㄅㄧˋ • 巴闭 bā bì ㄅㄚ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arrogant
(2) flashy
(3) impressive (Cantonese)
(2) flashy
(3) impressive (Cantonese)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arrogant
(2) flashy
(3) impressive (Cantonese)
(2) flashy
(3) impressive (Cantonese)
Bình luận 0