Có 2 kết quả:

巴閉 bā bì ㄅㄚ ㄅㄧˋ巴闭 bā bì ㄅㄚ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) arrogant
(2) flashy
(3) impressive (Cantonese)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) arrogant
(2) flashy
(3) impressive (Cantonese)

Bình luận 0